乾燥する
かんそうする
「KIỀN TÁO」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Làm khô; sấy khô; sấy
皮膚
が
乾燥
するのを
防
ぐために
使
われる
クリーム
Kem dùng để chống bị khô da
冬
の
低温時
には、
肌
が
乾燥
することがあります
Độ ẩm thấp (không cao) vào mùa đông sẽ làm khô da
乾燥機
で
乾燥
する
Làm khô bằng máy sấy khô
◆ Ráo khô.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 乾燥する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乾燥する/かんそうするする |
Quá khứ (た) | 乾燥した |
Phủ định (未然) | 乾燥しない |
Lịch sự (丁寧) | 乾燥します |
te (て) | 乾燥して |
Khả năng (可能) | 乾燥できる |
Thụ động (受身) | 乾燥される |
Sai khiến (使役) | 乾燥させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乾燥すられる |
Điều kiện (条件) | 乾燥すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乾燥しろ |
Ý chí (意向) | 乾燥しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乾燥するな |