Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亀の甲
かめのこう
đồi mồi
亀の甲より年の功 かめのこうよりとしのこう
gừng càng già càng cay
亀甲 きっこう きこう
mai rùa.
亀甲模様 きっこうもよう
mẫu lục giác
亀甲縛り きっこうしばり
kiểu trói mai rùa; kiểu thắt mai rùa (một kiểu trói trong nghệ thuật trói của Nhật Bản)
亀甲獣骨文字 きっこうじゅうこつもじ
oracle bone script
亀の肉 かめのにく
thịt rùa.
亀の子 かめのこ
con rùa con
亀の手 かめのて
con hà
「QUY GIÁP」
Đăng nhập để xem giải thích