Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亀の甲より年の功
かめのこうよりとしのこう
gừng càng già càng cay
亀の甲 かめのこう
đồi mồi
年の功 としのこう
sự khôn ngoan của người già
亀甲 きっこう きこう
mai rùa.
亀甲縛り きっこうしばり
kiểu trói mai rùa; kiểu thắt mai rùa (một kiểu trói trong nghệ thuật trói của Nhật Bản)
年功 ねんこう
công lao nhiều năm công tác
亀の肉 かめのにく
thịt rùa.
亀の子 かめのこ
con rùa con
亀の手 かめのて
con hà
Đăng nhập để xem giải thích