亀甲縛り
きっこうしばり
「QUY GIÁP PHƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Kiểu trói mai rùa; kiểu thắt mai rùa (một kiểu trói trong nghệ thuật trói của Nhật Bản)
亀甲縛
りは、
歴史
のある
一時期
から
出現
したものなのだ。
Kiểu trói mai rùa đã xuất hiện từ một thời kỳ trong lịch sử.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 亀甲縛り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 亀甲縛りする/きっこうしばりする |
Quá khứ (た) | 亀甲縛りした |
Phủ định (未然) | 亀甲縛りしない |
Lịch sự (丁寧) | 亀甲縛りします |
te (て) | 亀甲縛りして |
Khả năng (可能) | 亀甲縛りできる |
Thụ động (受身) | 亀甲縛りされる |
Sai khiến (使役) | 亀甲縛りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 亀甲縛りすられる |
Điều kiện (条件) | 亀甲縛りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 亀甲縛りしろ |
Ý chí (意向) | 亀甲縛りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 亀甲縛りするな |