Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予後診断医
よごしんだんい
bác sĩ chuẩn đoán
診断医 しんだんい
bác sĩ chấn đoán
予診 よしん
kiểm tra sơ bộ
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
予後 よご
/prɔg'nousi:z/, tiên lượng
予断 よだん
dự đoán
診断ユーティリティ しんだんユーティリティ
công cụ chẩn đoán
癌診断 がんしんだん
sự chẩn đoán ung thư
診断法 しんだんほう
phương pháp chẩn đoán
Đăng nhập để xem giải thích