予算化
よさんか
「DƯ TOÁN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Dự thảo ngân sách
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 予算化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予算化する/よさんかする |
Quá khứ (た) | 予算化した |
Phủ định (未然) | 予算化しない |
Lịch sự (丁寧) | 予算化します |
te (て) | 予算化して |
Khả năng (可能) | 予算化できる |
Thụ động (受身) | 予算化される |
Sai khiến (使役) | 予算化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予算化すられる |
Điều kiện (条件) | 予算化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予算化しろ |
Ý chí (意向) | 予算化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予算化するな |