Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二丁投げ
にちょうなげ
kỹ thuật đánh chân phải (trái) của bạn vào bên ngoài chân phải (trái) của đối phương và ném như trả đòn
投げ なげ
Cú ném; cú quật
一石二丁 いちいしいちちょう
1 mũi tên trúng 2 đích
ナイフ投げ ナイフなげ
sự ném dao
女投げ おんななげ
ẻo lả ( như con gái )
投げ荷 なげに
Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn
裏投げ うらなげ
một chiêu thức ném trong judo
投げ縄 なげなわ
dây thòng lọng
輪投げ わなげ
trò chơi ném vòng
「NHỊ ĐINH ĐẦU」
Đăng nhập để xem giải thích