Kết quả tra cứu 二分
Các từ liên quan tới 二分
二分
にぶん にふん
「NHỊ PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Giảm một nửa; chia (thành hai phần); sự chia đôi
研究者
は、その
細胞
を
二分
することに
成功
した
Các nhà nghiên cứu đã thành công khi chia đôi tế bào đó
AするかBするかどうかで
議論
を
二分
する
騒
ぎになる
Cuộc tranh cãi chia làm đôi
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 二分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 二分する/にぶんする |
Quá khứ (た) | 二分した |
Phủ định (未然) | 二分しない |
Lịch sự (丁寧) | 二分します |
te (て) | 二分して |
Khả năng (可能) | 二分できる |
Thụ động (受身) | 二分される |
Sai khiến (使役) | 二分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 二分すられる |
Điều kiện (条件) | 二分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 二分しろ |
Ý chí (意向) | 二分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 二分するな |