Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二槽式
にそうしき
máy rửa kiểu hai bể.
一槽式 いっそうしき いちそうしき
một - chia ra rửa máy
槽 うけ そう
bể chứa (nước, chất lỏng)
二次式 にじしき
biểu thức thứ cấp
二連式 にれんしき
đôi
二項式 にこうしき
Nhị thức.
二線式 にせんしき
hệ thống hai dây
二次形式 にじけいしき
dạng toàn phương
水槽 すいそう
thùng chứa nước; bể chứa nước; két nước.
「NHỊ TÀO THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích