Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二等車
にとうしゃ
khoang hạng hai
二等 にとう
Tầng lớp thứ 2; đẳng cấp thứ 2.
一等車 いっとうしゃ
toa hạng nhất (xe lửa, xe điện...)
二等賞 にとうしょう
Giải nhì.
二等兵 にとうへい
binh nhì.
二等分 にとうぶん
Sự chia đôi (đoạn thẳng, góc, số lượng v.v.)
二親等 にしんとう
quan hệ thân tộc cách nhau 2 thế hệ
二等親 にとうしん
ủng hộ - tương đối độ
二輪車 にりんしゃ
Xe hai bánh (xe đạp, xe máy...)
「NHỊ ĐẲNG XA」
Đăng nhập để xem giải thích