Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二言三言
ふたことみこと
một vài từ
二言三言言う ふたことみこという
nói vài lời
二言 にごん ふたこと
Hai từ; sự lặp lại.
一言二言 ひとことふたこと
một hai lời; đôi lời
三言 みこと
3 từ
一言二言言う ひとことふたこという
nói một vài lời
二言目 ふたことめ
câu thứ hai; lời đầu miệng; một lần mở miệng
言言 げんげん
từng từ từng từ
第二言語 だいにげんご
ngôn ngữ thứ 2
「NHỊ NGÔN TAM NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích