Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二酸化物
にさんかぶつ
điôxít
酸化物 さんかぶつ
ôxit
二酸化トリウム
hợp chất hóa học thorium dioxide
二酸化ウラン にさんかウラン
hợp chất hóa học urani dioxit
二酸化マンガン にさんかマンガン
hợp chất hóa học Mangan dioxide
二酸化イオウ にさんかイオウ
Đioxit sulfur.
二酸化鉛 にさんかえん
Chì điôxít (PbO2)
酸性酸化物 さんせいさんかぶつ
(hóa học) ôxit axit
セレン酸化物 セレンさんかぶつ
selenium oxit
「NHỊ TOAN HÓA VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích