Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
互角の戦い
ご かくのたたかい
Bắn ( đánh ) Yểm trợ
互角 ごかく
sự bằng nhau, như nhau; sự ngang hàng; sự ngang sức nhau
互角勝負 ごかくしょうぶ
trận đấu ngang tài ngang sức
互い たがい
cả hai bên; song phương.
スターリングラードの戦い スターリングラードのたたかい
trận chiến Stalingrad (1942-1943)
戦いの庭 たたかいのにわ
chiến trường
バルジの戦い バルジのたたかい
trận chiến Ardennes (1944-1945)
ワーテルローの戦い ワーテルローのたたかい
trận Waterloo (là trận chiến diễn ra vào ngày Chủ nhật 18 tháng 6 năm 1815, gần Waterloo, thuộc Bỉ)
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
Đăng nhập để xem giải thích