Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五分の一
ごぶんのいち
1/5
五分五分 ごぶごぶ
ngang bằng nhau, ngang ngửa, năm năm
五分 ごふん ごぶん ごぶ
một nửa; năm mươi phần trăm; 50 phần trăm
分の一 ぶんのいち
one Nth part (e.g. one fifth, one tenth), one out of N
一寸の虫にも五分の魂 いっすんのむしにもごぶのたましい
Con giun xéo lắm cũng quằn
二分の一 にぶんのいち
phân nửa, một nửa, một phần hai
十分の一 じゅうぶんのいち
thứ mười, một phần mười, người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
万分の一 まんぶんのいち
một mười thứ một ngàn
三分の一 さんぶんのいち
một ba; một phần (thứ) ba
「NGŨ PHÂN NHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích