Kết quả tra cứu 五明後日
Các từ liên quan tới 五明後日
五明後日
ごあさって ごみょうごにち
「NGŨ MINH HẬU NHẬT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Bốn ngày từ bây giờ (năm ngày trong vài chỗ)
Đăng nhập để xem giải thích
ごあさって ごみょうごにち
「NGŨ MINH HẬU NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích