Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五月
さつき ごがつ
tháng Năm âm lịch.
五月闇 さつきやみ
Đêm tối trong mùa mưa.
五月祭 ごがつさい
ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động
五月病 ごがつびょう
Chứng bệnh không thích nghi với môi trường mới
五月雨 さみだれ
cơn mưa vào tháng Năm âm lịch, mưa đầu hè
五月幟 ごがつのぼり さつきのぼり
Cờ bằng giấy hình cá chép trong ngày lễ trẻ em (5; 5).
五月蝿い うるさい
ồn ào, om sòm
五月躑躅 さつきつつじ サツキツツジ
satsuki azalea (Rhododendron indicum)
五月雨式 さみだれしき
tắt và theo cách, phong cách liên tục, kéo và bật
「NGŨ NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích