Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五月雨
さみだれ
cơn mưa vào tháng Năm âm lịch, mưa đầu hè
五月雨式 さみだれしき
tắt và theo cách, phong cách liên tục, kéo và bật
五月雨雲 さみだれぐも
cloud during rainy season
雨月 うげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mưa
五月 さつき ごがつ
tháng Năm âm lịch.
時雨月 しぐれづき
tháng 10 âm lịch
五月闇 さつきやみ
Đêm tối trong mùa mưa.
五月祭 ごがつさい
ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động
五月病 ごがつびょう
Chứng bệnh không thích nghi với môi trường mới
「NGŨ NGUYỆT VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích