Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五目
ごもく
hỗn hợp các thành phần (ban đầu là năm)
五目鮨 ごもくずし
sushi bằng gạo trộn lẫn với rau và gia vị
五目飯 ごもくめし
món ăn (của) gạo, con cá và những rau
五目並べ ごもくならべ
gobang (trò chơi chơi trên (về) việc đi là tấm bảng kéo theo kẻ lên trên những đá)
五目そば ごもくそば
mì gomoku soba; mì soba thập cẩm (soba với thịt, trứng, các loại rau...)
五番目物 ごばんめもの
last of the traditional set of five noh plays
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
五 ウー ご いつ い
năm; số 5
五分五分 ごぶごぶ
ngang bằng nhau, ngang ngửa, năm năm
「NGŨ MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích