Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五目鮨
ごもくずし
sushi bằng gạo trộn lẫn với rau và gia vị
五目 ごもく
hỗn hợp các thành phần (ban đầu là năm)
鮨 すし
sushi, loại sushi làm từ cá
五目飯 ごもくめし
món ăn (của) gạo, con cá và những rau
五目並べ ごもくならべ
gobang (trò chơi chơi trên (về) việc đi là tấm bảng kéo theo kẻ lên trên những đá)
五目そば ごもくそば
mì gomoku soba; mì soba thập cẩm (soba với thịt, trứng, các loại rau...)
五番目物 ごばんめもの
last of the traditional set of five noh plays
蕪鮨 かぶらずし
một loại thực phẩm lên men truyền thống của tỉnh ishikawa, được làm bằng cách kẹp "cá vàng muối" trong "củ cải muối" và ngâm trong cám gạo
鮨屋 すしや
cửa hàng bán sushi, quán sushi; người bán sushi
「NGŨ MỤC 」
Đăng nhập để xem giải thích