Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五色
ごしき ごしょく
nhiều màu sắc
五色鶸 ごしきひわ ゴシキヒワ
chim sẻ cánh vàng
五色鳥 ごしきどり ゴシキドリ
barbet (any bird of family Capitonidae)
五色揚げ ごしきあげ
món rau quả chiên hỗn hợp
五色野路子 ごしきのじこ ゴシキノジコ
painted bunting (Passerina ciris)
五色青海鸚哥 ごしきぜいがいいんこ ごしきせいがいいんこ
rainbow lory, rainbow lorikeet (Trichoglossus haematodus)
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
五 ウー ご いつ い
năm; số 5
五分五分 ごぶごぶ
ngang bằng nhau, ngang ngửa, năm năm
「NGŨ SẮC」
Đăng nhập để xem giải thích