Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亜熱帯ジェット気流
あねったいジェットきりゅう
dòng tia gần nhiệt đới
亜熱帯気候 あねったいきこう
khí hậu cận nhiệt đới
ジェット気流 ジェットきりゅう
dòng tia
亜熱帯 あねったい
cận nhiệt đới
亜熱帯高気圧 あねったいこうきあつ
áp khí cao cận nhiệt đới
寒帯前線ジェット気流 かんたいぜんせんジェットきりゅう
dòng tia mặt cực
亜熱帯林 あねったいりん
rừng gần nhiệt đới
亜熱帯植物 あねったいしょくぶつ
thực vật cận nhiệt đới
熱帯気団 ねったいきだん
khối không khí nóng
Đăng nhập để xem giải thích