Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交交
こもごも
lần lượt nhau, luân phiên nhau
悲喜交交 ひきこもごも
Niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau.
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
交読 こうどく
đọc đáp lại
交附 こうふ
trao (một tấm vé) cho (một người)
交宜
tình bạn, tình hữu nghị
交る
pha trộn, trộn lẫn
斜交 しゃこう はすこう
nghiêng; xiên đi; đường chéo
交信 こうしん
viễn thông, sự thông tin từ xa
「GIAO GIAO」
Đăng nhập để xem giải thích