Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交付金
こうふきん
tiền cấp phát.
合併交付金 がっぺーこーふきん
tiền trợ cấp sáp nhập
政党交付金 せいとうこうふきん
public funding for political parties, party subsidy
交付 こうふ
sự cấp cho (giấy tờ); sự phát hành (giấy tờ); cấp; phát
交付者 こうふしゃ
người vận chuyển
再交付 さいこうふ
sự cấp lại
不交付 ふこうふ
không được thừa nhận
給付金 きゅうふきん
tiền phụ cấp.
貸付金 かしつけきん
tiền cho vay, tiền cho mượn
「GIAO PHÓ KIM」
Đăng nhập để xem giải thích