Kết quả tra cứu 交戦権
Các từ liên quan tới 交戦権
交戦権
こうせんけん
「GIAO CHIẾN QUYỀN」
☆ Danh từ
◆ Quyền tham chiến; quyền giao chiến
国
の
交戦権
はこれを
認
めない
Không chấp nhận quyền tham chiến (quyền giao chiến) của đất nước
交戦権
の
放棄
を
明記
した
条項
Điều khoản ghi rõ việc bãi bỏ quyền tham chiến (quyền giao chiến) .
Đăng nhập để xem giải thích