Kết quả tra cứu 交換
Các từ liên quan tới 交換
交換
こうかん
「GIAO HOÁN」
◆ Chuyển đổi
◆ Giao hoán
交換機能付
きの
電話
Điện thoại có kèm chức năng giao hoán .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự trao đổi; đổi chác; trao đổi; đổi
〜の
分野
における
技術的情報
の
交換
Trao đổi thông tin kỹ thuật về chuyên ngành ~
〜に
関
する
経験
の
交換
Trao đổi kinh nghiệm liên quan đến ~
〜に
関
する
活発
な
情報・意見交換
Trao đổi thông tin, ý kiến một cách năng động liên quan đến ~ .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 交換
Bảng chia động từ của 交換
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交換する/こうかんする |
Quá khứ (た) | 交換した |
Phủ định (未然) | 交換しない |
Lịch sự (丁寧) | 交換します |
te (て) | 交換して |
Khả năng (可能) | 交換できる |
Thụ động (受身) | 交換される |
Sai khiến (使役) | 交換させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交換すられる |
Điều kiện (条件) | 交換すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交換しろ |
Ý chí (意向) | 交換しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交換するな |