Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交渉決裂
こうしょうけつれつ
sự đàm phán thất bại
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
決裂 けつれつ
quyết liệt
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
交渉ページ こうしょうページ
trang danh định
交渉団 こうしょうだん
đoàn đàm phán.
再交渉 さいこうしょう
đàm phán lại
交渉人 こうしょうにん
người đàm phán
性交渉 せいこうしょう
quan hệ tình dục
「GIAO THIỆP QUYẾT LIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích