Kết quả tra cứu 交番
Các từ liên quan tới 交番
交番
こうばん
「GIAO PHIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đồn cảnh sát
駅前
の
交番
にその
事態
を
通報
する
Thông báo về vấn đề đó cho đồn cảnh sát ở phía trước nhà ga
〜の
目撃者
として
交番
で
事情聴取
される
Bị thẩm vấn ở đồn cảnh sát như là một nhân chứng
交番
に
出頭
する
Trình diện tại đồn cảnh sát
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 交番
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交番する/こうばんする |
Quá khứ (た) | 交番した |
Phủ định (未然) | 交番しない |
Lịch sự (丁寧) | 交番します |
te (て) | 交番して |
Khả năng (可能) | 交番できる |
Thụ động (受身) | 交番される |
Sai khiến (使役) | 交番させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交番すられる |
Điều kiện (条件) | 交番すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交番しろ |
Ý chí (意向) | 交番しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交番するな |