Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交絡
こうらく
sự quan hệ lẫn nhau
交絡因子(疫学) こーらくいんし(えきがく)
yếu tố gây xáo trộn (dịch tễ học)
交交 こもごも
lần lượt nhau, luân phiên nhau
絡車 らくしゃ
bánh xe quay
頭絡 とうらく
dây thòng lọng, dây cương
絡繹 らくえき
dòng giao thông liên tục, giao thông nườm nượp
聯絡 れんらく
sự liên lạc
籠絡 ろうらく ろう らく
Sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ
絡げ からげ
bó
「GIAO LẠC」
Đăng nhập để xem giải thích