Kết quả tra cứu 交響
Các từ liên quan tới 交響
交響
こうきょう
「GIAO HƯỞNG」
☆ Danh từ
◆ Sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 交響
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交響する/こうきょうする |
Quá khứ (た) | 交響した |
Phủ định (未然) | 交響しない |
Lịch sự (丁寧) | 交響します |
te (て) | 交響して |
Khả năng (可能) | 交響できる |
Thụ động (受身) | 交響される |
Sai khiến (使役) | 交響させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交響すられる |
Điều kiện (条件) | 交響すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交響しろ |
Ý chí (意向) | 交響しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交響するな |