Kết quả tra cứu 享有する
Các từ liên quan tới 享有する
享有する
きょうゆうする
「HƯỞNG HỮU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Được hưởng; hưởng
勉強権利
を
享有
する
Hưởng quyền học hành .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 享有する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 享有する/きょうゆうするする |
Quá khứ (た) | 享有した |
Phủ định (未然) | 享有しない |
Lịch sự (丁寧) | 享有します |
te (て) | 享有して |
Khả năng (可能) | 享有できる |
Thụ động (受身) | 享有される |
Sai khiến (使役) | 享有させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 享有すられる |
Điều kiện (条件) | 享有すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 享有しろ |
Ý chí (意向) | 享有しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 享有するな |