Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
享楽生活
きょうらくせいかつ
cuộc sống vui vẻ
享楽 きょうらく
sự hưởng lạc; sự hưởng thụ; hưởng thụ; hưởng lạc
享楽的 きょうらくてき
ham mê, khoái lạc
逸楽生活 いつらくせいかつ
lối sống buông thả
楽な生活 らくなせいかつ
no đủ.
享楽気分 きょうらくきぶん
tâm trạng hưởng thụ
享楽主義 きょうらくしゅぎ
chủ nghĩa hưởng lạc
生活 せいかつ
cuộc sống
生を享ける せいをうける
được sinh ra
「HƯỞNG LẠC SANH HOẠT」
Đăng nhập để xem giải thích