Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人の気に障る
ひとのきにさわる
làm đau một có tình cảm
気に障る きにさわる
bị tổn thương, bị gây cảm giác khó chịu
気障 きざ
tự phụ; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạn
癇に障る かんにさわる
nổi cáu
体に障る からだにさわる
có hại cho sức khỏe, ảnh hưởng đến sức khỏe
気障り きざわり
việc cảm thấy không thoải mái, khó chịu với lời nói, hành động của đối phương
神経に障る しんけいにさわる
căng thẳng thần kinh
その気になる そのきになる
cảm thấy như vậy, được nghĩ theo cách đó
人気 ひとけ じんき にんき
sự được đông đảo người yêu thích; sự được hâm mộ; phổ biến
Đăng nhập để xem giải thích