Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人前では
ひとまえでは
trước mặt mọi người, trước mặt người khác
人前で ひとまえで
trong công chúng
人前 ひとまえ にんまえ
(ひとまえ) công chúng; trước mặt mọi người
前人 ぜんじん
người đi trước; người tiền nhiệm
一人前 いちにんまえ ひとりまえ
người lớn; người trưởng thành
二人前 ふたりまえ ににんまえ
cho hai người (suất ăn).
半人前 はんにんまえ
nửa phần; người chưa trưởng thành
前人未発 ぜんじんみはつ
chưa từng có; chưa từng nghe; chưa từng được ai đó đề xuất (khám phá, phát minh) trước đây
人間以前 にんげんいぜん
trước khi có loài người
「NHÂN TIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích