Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人口移動
じんこーいどー
sự di dân
人口動態 じんこうどうたい
sự biến động của dân số trong một thời kỳ nhất định
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
口移し くちうつし
mớm (đút cho ăn, uống bằng việc tuyền từ miệng sang miệng)
人口 じんこう
dân số; số dân
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
人口動態統計 じんこうどうたいとうけい
thông kê động thái nhân khẩu
人口動態調査 じんこうどうたいちょうさ
khảo sát tình hình dân số
タブ移動 タブいどう
di chuyển tab
「NHÂN KHẨU DI ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích