Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人呼んで
ひとよんで
được biết đến như là, được gọi là
人工呼吸 じんこうこきゅう じんこうほきゅう
hô hấp nhân tạo.
住人の呼称 じゅうにんのこしょう
demonym, tên được sử dụng để chỉ cư dân của một quốc gia, khu vực, v.v.
人工呼吸機 じんこうこきゅうき
máy thở nhân tạo.
人工呼吸器 じんこうこきゅうき
máy hô hấp nhân tạo
人気を呼ぶ にんきをよぶ
Trở nên phổ biến, trở nên thịnh hành.
人工呼吸法 じんこうこきゅうほう
Phương pháp hô hấp nhân tạo.
等呼 とうこ
denghu (phonetic method of classifying Chinese finals)
呼息 こそく
Thì thở ra
「NHÂN HÔ」
Đăng nhập để xem giải thích