Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人命救助
じんめいきゅうじょ
sự cứu đắm
救助 きゅうじょ
sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
救命 きゅうめい
sự cứu mạng; sự cứu sống; việc cứu người
助命 じょめい
tha mạng cho ai đó
救助艇 きゅうじょてい
tàu, xuồng cứu nạn
救助船 きゅうじょせん
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
救助網 きゅうじょあみ きゅうじょもう
lưới an toàn, sự bảo vệ
救助袋 きゅうじょぶくろ
túi cứu hộ
救助隊 きゅうじょたい
đội cứu trợ
「NHÂN MỆNH CỨU TRỢ」
Đăng nhập để xem giải thích