Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人工内耳
じんこうないじ
ốc tai điện tử
人工内耳移植 じんこうないじいしょく
cấy ốc tai điện tử
人工耳小骨 じんこーじしょーこつ
ossicles thính giác nhân tạo
内耳 ないじ
Màng nhĩ
内耳液 ないじえき
dịch trong tay
内耳炎 ないじえん
viêm tai trong
人工耳小骨置換 じんこうじしょうこつちかん
thay thế ossicles thính giác nhân tạo
工人 こうじん
Công nhân; thợ thủ công; nhân công.
人工 じんこう
nhân tạo
「NHÂN CÔNG NỘI NHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích