Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人工排熱
じんこうはいねつ
artificial exhaust heat
排熱口 はいねつぐち
lỗ thoát nhiệt
排熱回収 はいねつかいしゅー
thu hồi nhiệt thải
工人 こうじん
Công nhân; thợ thủ công; nhân công.
人工 じんこう
nhân tạo
人工物 じんこうぶつ
Vật nhân tạo, đồ nhân tạo
人工革 じんこうかわ
da nhân tạo.
人工歯 じんこうし
răng nhân tạo
人工弁 じんこうべん
van nhân tạo
「NHÂN CÔNG BÀI NHIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích