Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人形劇
にんぎょうげき
kịch con rối
水上人形劇 すいじょうにんぎょうげき
múa rối nước
人情劇 にんじょうげき
con người - sự quan tâm chơi
円形劇場 えんけいげきじょう
đấu trường tròn; khán đài tròn; nhà hát hình tròn
人形 にんぎょう
búp bê
đồ chơi búp bê
人形焼 にんぎょうやき
bánh bông lan nhiều hình dạng nhân đậu đỏ
人形師 にんぎょうし
Thợ làm búp bê; thợ làm rối
土人形 つちにんぎょう
tượng đất sét
「NHÂN HÌNH KỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích