Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人擬き
ひともどき ヒトモドキ
pseudo-human
擬人 ぎじん
sự hiện thân; hiện thân
擬人法 ぎしんほう ぎじんほう
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân
擬人化 ぎじんか
擬人観 ぎじんかん
anthropomorphism
擬き もどき
bắt chước
尻擬き けつもどき
male homosexual, faggot, poofter
梅擬き うめもどき
cây sồi xanh, cây nhựa ruồi
雁擬き がんもどき
món đậu phụ chiên nhồi rau xắt mỏng cuốn rong biển
「NHÂN NGHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích