Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人格検査
じんかくけんさ
kiểm tra tính cách
検査人 けんさにん
người kiểm tra.
性格検査 せいかくけんさ
khảo sát tính cách
体格検査 たいかくけんさ
kỳ thi vật lý
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
婦人科検査 ふじんかけんさ
khám phụ khoa
ミネソタ多面人格目録検査 ミネソタためんじんかくもくろくけんさ
thang đánh giá nhân cách (mmpi)
エコー検査 エコーけんさ
sự quét siêu âm
検査科 けんさか
khoa xét nghiệm.
「NHÂN CÁCH KIỂM TRA」
Đăng nhập để xem giải thích