Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人民軍隊
じんみんぐんたい
quân đội nhân dân.
人民軍 じんみんぐん
những người có quân đội
軍隊 ぐんたい
binh
軍民 ぐんみん
quân và dân; quân sự và dân sự; binh lính và thường dân
人民解放軍 じんみんかいほうぐん
quân đội giải phóng nhân dân
軍隊蟻 ぐんたいあり
kiến quân đội
ロシア軍隊 ロシアぐんたい
quân đội Nga
軍隊化 ぐんたいか
sự quân phiệt hoá, sự quân sự hoá
軍楽隊 ぐんがくたい
đội quân nhạc
「NHÂN DÂN QUÂN ĐỘI」
Đăng nhập để xem giải thích