Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人聞き
ひとぎき
tiếng (xấu, tốt...)
人聞きの悪い ひとぎきのわるい
không thể chối cãi, tai tiếng, đáng hổ thẹn
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
聞き書き ききがき
nghe và ghi chép
聞き茶 ききちゃ
cuộc thi nếm trà, thử trà
聞き酒 ききしゅ
sự nếm rượu, sự thử rượu; rượu nếm thử, rượu thử
又聞き またぎき
tin đồn; lời đồn.
見聞き みきき
sự nghe thấy, sự quan sát; kiến thức, kinh nghiệm (do quan sát có được)
聞き香 ききこう
sự cảm nhận mùi hương
「NHÂN VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích