Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人造人間
じんぞうにんげん
người máy
改造人間 かいぞうにんげん
cyborg
人造 じんぞう
sự nhân tạo; nhân tạo.
人間改造学 にんげんかいぞうがく
euphenics
人間 にんげん じんかん
nhân gian
人造語 じんぞうご
ngôn ngữ nhân tạo
人造ゴム じんぞうごむ
cao su nhân tạo.
人造石 じんぞうせき
đá nhân tạo
人造バター じんぞうバター
bơ nhân tạo
「NHÂN TẠO NHÂN GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích