Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人非人
にんぴにん
Kẻ mất hết tính người
非人 ひにん
người ăn xin; người bị ruồng bỏ
非凡人 ひぼんじん
người phi thường, thiên tài
非人情 ひにんじょう
Nhẫn tâm; vô nhân đạo; sắt đá
非人格化 ひじんかくか
không nhân cách hóa
非人道的 ひじんどうてき
vô nhân đạo.
非人間的 ひにんげんてき
mất tính người; phi nhân tính.
非人間化 ひにんげんか
làm thành vô nhân đạo
人人 にんにん ひとびと
mỗi người; mọi người.
「NHÂN PHI NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích