Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人騒がせ
ひとさわがせ
người hay gây ra phiền toái
騒人 そうじん
nhà thơ, thi sĩ
騒がせる さわがせる
quấy nhiễu.
騒がす さわがす
làm phiền; tới sự rắc rối nguyên nhân
血が騒ぐ ちがさわぐ
hưng phấn, kích động
胸が騒ぐ むねがさわぐ
Hồi hộp, bồn chồn, thấp thỏm
騒がれる さわがれる
làm ồn, ồn ào
騒がしい さわがしい
inh ỏi
騒騒しい そうぞうしい
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
「NHÂN TAO」
Đăng nhập để xem giải thích