Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今が今
いまがいま
đúng bây giờ
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
今カノ いまカノ
bạn gái hiện tại
而今
từ giờ trở đi
今生 こんじょう
Cuộc sống này; thế giới này.
「KIM KIM」
Đăng nhập để xem giải thích