Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事を処理する
しごとをしょりする
xử lý công việc.
事件を処理する じけんをしょりする
xử sự.
仕事をする しごとをする
làm việc.
事務処理 じむしょり
công việc giấy tờ
処理する しょりする
phân xử
仕事を探す しごとをさがす
kiếm việc.
仕事を出きる しごとをできる
biết việc.
仕事を止める しごとをとめる
dừng làm việc
仕事を始める しごとをはじめる
cất công
Đăng nhập để xem giải thích