Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事を探す
しごとをさがす
kiếm việc.
仕事探し しごとさがし
sự tìm việc
仕事をする しごとをする
làm việc.
仕事を済ます しごとをすます
kết thúc công việc, làm xong công việc
仕事 しごと
công việc
仕事を休む しごとをやすむ
nghỉ việc.
仕事を処理する しごとをしょりする
xử lý công việc.
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài
職を探す しょくをさがす
tìm việc
Đăng nhập để xem giải thích