Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕損ずる
しそんずる
sai lầm, gây ra lỗi
急いては事を仕損ずる せいてはことをしそんずる
dục tốc bất đạt
仕損じる しそんじる
sai lầm, thất bại
損ずる そんずる
làm hỏng
し損ずる しそんじる
thất bại; mắc lỗi; làm hỏng
仕損なう しそこなう
sai lầm
遣り損ずる やりそんずる
làm vụng, làm hỏng, làm sai
仕る つかまつる
phục vụ, làm
損じる そんじる
thiệt hại, tổn thương
「SĨ TỔN」
Đăng nhập để xem giải thích